Có 2 kết quả:
組合音響 zǔ hé yīn xiǎng ㄗㄨˇ ㄏㄜˊ ㄧㄣ ㄒㄧㄤˇ • 组合音响 zǔ hé yīn xiǎng ㄗㄨˇ ㄏㄜˊ ㄧㄣ ㄒㄧㄤˇ
zǔ hé yīn xiǎng ㄗㄨˇ ㄏㄜˊ ㄧㄣ ㄒㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hi-fi system
(2) stereo sound system
(3) abbr. to 音響|音响[yin1 xiang3]
(2) stereo sound system
(3) abbr. to 音響|音响[yin1 xiang3]
Bình luận 0
zǔ hé yīn xiǎng ㄗㄨˇ ㄏㄜˊ ㄧㄣ ㄒㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hi-fi system
(2) stereo sound system
(3) abbr. to 音響|音响[yin1 xiang3]
(2) stereo sound system
(3) abbr. to 音響|音响[yin1 xiang3]
Bình luận 0